Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 18-01-2022 - Cập nhật lúc 21:53 14/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 18-01-2022 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 21:53 14/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 114 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 16 ngoại tệ tăng giá và 125 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,170.00 16,260.00 16,480.00
Đô la Canada CAD 17,960.00 18,070 18,310
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 24,618 25,462
Nhân Dân Tệ CNY 3,509.48 3,544.93 3,659.89
Euro EUR 25,616 25,719 26,129
Bảng Anh GBP 30,700 30,840 31,240
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 196.12 197.10 200.04
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.09 20.89
Đô la Singapore SGD 16,594.00 16,745.00 17,004.00
Bạc Thái THB 662.00 665.00 711.00
Đô la Mỹ USD 22,610 22,610 22,990

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 12 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 875,000 898,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,152 25,482
EUR 26,749 28,216
GBP 31,141 32,465
JPY 157.90 167.12
HKD 3,175.39 3,310.36
AUD 16,386.56 17,083.03
CAD 18,147 18,918
RUB 0.00 292.71
Cập nhật lúc 21:53 14/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021